BẢNG GIÁ & CHI PHÍ KHÁM, CHỮA BỆNH
TẠI BỆNH VIỆN MẮT QUANG ĐỨC

TÊN DỊCH VỤ

GIÁ DỊCH VỤ

(Đơn vị: đồng)

BHYT THANH TOÁN

(Đơn vị: đồng)
Khám mắt/lượt (trong giờ hành chánh) 70,000 33,200
Chụp OCT hoàng điểm_MT|MP 350,000
Chụp OCT hoàng điểm_2M 660,000
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 350,000 217,000
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 350,000 217,000
Đo khúc xạ máy 22,000 10,900
Đo sắc giác 110,000 71,300
Đo thị giác 2 mắt 88,000 68,600
Đo công suất thủy tinh thể nhân tạo bằng siêu âm 110,000 62,900
1 giường hồi sức cấp cứu/ngày 500,000 312,200
1 giường lưu bệnh/ngày (tùy vào gói mổ) 300,000|500,000 199,600
1 giường lưu bệnh/ngày (tùy vào gói mổ) 300,000|500,000 171,600
Cắt dịch kính có hoặc không có laser nội nhãn 3,300,000 1,266,000
Mở bao sau đục bằng Laser 1,000,000 268,000
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 5,500,000 1,260,000
Lấy dị vật hốc mắt 1,650,000 937,000
Chích mủ mắt 1,100,000 473,000
Cắt bỏ túi lệ 3,300,000 872,000
Phẫu thuật mộng đơn thuần 3,300,000 902,000
Lấy dị vật kết mạc 90,000 67,000
Khâu kết mạc [Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê] 2,000,000 841,000
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 110,000 35,600
Cắt chỉ khâu kết mạc 110,000 35,600
Bóc giác mạc 110,000 88,400
Bóc giác mạc sợi (Viêm giác mạc sợi) 110,000 88,400
Bơm rửa lệ đạo 66,000 38,300
Bơm thông lệ đạo [1 mắt] 165,000 61,500
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] 220,000 98,600
Cắt u da mi không ghép 1,350,000 756,000
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 165,000 81,000
Đếm tế bào nội mô giác mạc 220,000 138,000
Định lượng Glucose [Máu] 38,000 21,800
Khâu cò mi, tháo cò 750,000 419,000
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 150,000 63,200
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 100,000 41,500
Bảng giá được áp dụng từ ngày 01/01/2024